Bảng Lãi Suất Vay Ngân Hàng Mua Nhà Tháng 6/2022
BẢNG LÃI SUẤT VAY NGÂN HÀNG MUA NHÀ THÁNG 6/2022
Ngân Hàng | Lãi suất ưu đãi (%) | Biên Độ (%) | Lãi suất thực trả khi tất toán trước hạn (%) | Lãi suất sau ưu đãi (Dự kiến) (%) | Tỉ lệ cho vay (%) | Thời hạn cho vay (năm) | |||
12 tháng | 24 tháng | 1 năm | 3 năm | 5 năm | |||||
VPBANK | 8.79 | 9.39 | 3 | 12.01 | 11.09 | 10.77 | 11.5 | 75 | 25 |
TPBANK | 9.5 |
| 3.7 | 11.34 | 11.36 | 11.23 | 11.7 | 70 | 20 |
MB | 9.5 | 10.2 | 12T: 2.7 | 11.34 | 10.68 | 10.6 | 11 | 80 | 20 |
OCB | 8.3 | 9.00 | 3.5 | 10.61 | 10.52 | 10.64 | 11.5 | 80 | 25 |
SCB | 6.39 | 7.99 | 1.5 | 10.1 | 9.3 | 9.24 | 10.25 | 75 | 25 |
HLB | 6.19 | 7.69 | 1.5 | 8.99 | 8.77 | 8.63 | 9.49 | 80 | 25 |
UOB | 7.69 |
| 1.29-1.49 | 10.01 | 9.11 | 9.38 | 9.99 | 75 | 25 |
OceanBank | 8.7 |
| 3.5 | 11.47 | 9.82 | 9.73 | 10.1 | 85 | 25 |
Vietcombank | 8.09 | 9.2 | 3.5 | 9.02 | 9.53 | 9.56 | 10 | 70 | 20 |
VIB | 9.9 |
| 3.7 | 13.1 | 11.69 | 11.49 | 12 | 90 | 30 |
ACB | 8 |
| 3.5 | 9.86 | 9.77 | 9.87 | 10.55 | 70 | 25 |
Techcombank | 8.69 | 9.4 | 3.5 | 9.62 | 10.31 | 10.37 | 10.9 | 75 | 35 |
MSB | 8 |
| 3.5 | 10.77 | 10.62 | 10.45 | 11 | 80 | 20 |
ABBank | 9.79 | 10.39 | 3.4 | 12.09 | 11.27 | 11.25 | 11.8 | 80 | 20 |
Sacombank | 11 |
| 4.7 | 13.74 | 11.92 | 11.8 | 12.1 | 90 | 25 |
Viettinbank | 10.5 |
| 3.5 | 12.34 | 11.49 | 11.35 | 11.5 | 80 | 25 |
BIDV | 8.5 |
| 3.2 | 10.35 | 9.99 | 9.97 | 10.5 | 90 | 20 |
Eximbank | 11.5 |
| 3.5 | 13.33 | 11.81 | 11.72 | 11.8 | 80 | 25 |
Shinhan Bank | 8.2 |
| 3 | 10.97 | 10.18 | 10.25 | 11 | 80 | 25 |
vuadiaoc.vn tổng hợp chi tiết lãi suất vay ngân hàng mua nhà. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho khách hàng! Có bất kỳ thắc mắc gì hãy liên hệ với vuadiaoc.vn để được các chuyên viên tư vấn.
Vua Địa Ốc tổng hợp