Giá nhà đất Củ Chi tháng 06/2022
Giá Nhà Đất Huyện Củ Chi Tháng 6/2022 Cập Nhật Mới Nhất
Giá nhà đất Huyện Củ Chi cập nhật nhanh chóng, chính xác nhất, mua bán nhà đất Huyện Củ Chi giá rẻ nhất, vị trí đẹp, đường lớn, sổ hồng riêng, khu vực an ninh tại vuadiaoc.vnvn
Loại | Giá trung bình |
Mặt tiền, phố | 23,9 triệu/m 2 |
Hẻm, ngõ | 22,1 triệu/m 2 |
Đất | 9 triệu/m 2 |
Giá nhà đất theo đường
Đường | Phường | Giá trung bình |
Đỗ Đình Nhân | Thị Trấn Củ Chi | 26,9 triệu/m 2 |
Huỳnh Văn Cọ | Thị Trấn Củ Chi | 15,3 triệu/m 2 |
Nguyễn Văn Khạ | Thị Trấn Củ Chi | 10,8 triệu/m 2 |
Nguyễn Văn Xơ | Thị Trấn Củ Chi | 10,9 triệu/m 2 |
Ông Ích Đường | Thị Trấn Củ Chi | 11 triệu/m 2 |
Phan Thị Hổi | Thị Trấn Củ Chi | 9,1 triệu/m 2 |
Quốc Lộ 22 | Thị Trấn Củ Chi | 2,7 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 2 | Thị Trấn Củ Chi | 9,5 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 8 | Thị Trấn Củ Chi | 4,9 triệu/m 2 |
Trung Lập | Thị Trấn Củ Chi | 2,6 triệu/m 2 |
An Nhơn Tây | Thị Trấn Củ Chi | 10,2 triệu/m 2 |
Bến Đình | Thị Trấn Củ Chi | 10,2 triệu/m 2 |
Đỗ Đăng Tuyển | Thị Trấn Củ Chi | 10,4 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Rành | Thị Trấn Củ Chi | 2,8 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 15 | Thị Trấn Củ Chi | 8 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 7 | Thị Trấn Củ Chi | 2,2 triệu/m 2 |
An Phú | Xã An Phú | 16 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 15 | Xã An Phú | 9,7 triệu/m 2 |
Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ | 12,1 triệu/m 2 |
Hà Duy Phiên | Xã Bình Mỹ | 9,3 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 8 | Xã Bình Mỹ | 9,4 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 9 | Xã Bình Mỹ | 13,9 triệu/m 2 |
Võ Văn Bích | Xã Bình Mỹ | 17,5 triệu/m 2 |
Sông Lu | Xã Hòa Phú | 14,6 triệu/m2 |
Trung An | Xã Hòa Phú | 15 triệu/m 2 |
Bà Thiên | Xã Nhuận Đức | 4,2 triệu/m 2 |
Bùi Thị Điệt | Xã Nhuận Đức | 5,1 triệu/m 2 |
Nguyễn Văn Khạ | Xã Nhuận Đức | 2,1 triệu/m 2 |
Nhuận Đức | Xã Nhuận Đức | 2,8 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Nhuận Đức | 10 triệu/m 2 |
Bàu Lách | Xã Phạm Văn Cội | 5,6 triệu/m 2 |
Bùi Thị Điệt | Xã Phạm Văn Cội | 2,4 triệu/m 2 |
Đường 500 | Xã Phạm Văn Cội | 5 triệu/m 2 |
Cây Trắc | Xã Phú Hòa Đông | 9,6 triệu/m 2 |
Lý Thị Chừng | Xã Phú Hòa Đông | 11,2 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Nê | Xã Phú Hòa Đông | 10,5 triệu/m 2 |
Nguyễn Văn Khạ | Xã Phú Hòa Đông | 8,9 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Phú Hòa Đông | 10,1 triệu/m 2 |
Trung Lập | Xã Phú Mỹ Hưng | 5,8 triệu/m 2 |
Quốc Lộ 22 | Xã Phước Hiệp | 10,2 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Phước Hiệp | 2,3 triệu/m 2 |
Võ Văn Điều | Xã Phước Thạnh | 7,8 triệu/m 2 |
Cây Bài | Xã Phước Vĩnh An | 2,3 triệu/m 2 |
Đường số 409 | Xã Phước Vĩnh An | 13,5 triệu/m 2 |
Hương Lộ 2 | Xã Phước Vĩnh An | 12,8 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 2 | Xã Phước Vĩnh An | 10 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 8 | Xã Phước Vĩnh An | 12,4 triệu/m 2 |
Trần Văn Chẩm | Xã Phước Vĩnh An | 10,7 triệu/m 2 |
Hương Lộ 2 | Xã Tân An Hội | 12,2 triệu/m 2 |
Lê Minh Nhựt | Xã Tân An Hội | 10 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Rõ | Xã Tân An Hội | 5,4 triệu/m 2 |
Nguyễn Văn Khạ | Xã Tân An Hội | 11,6 triệu/m 2 |
Quốc Lộ 22 | Xã Tân An Hội | 6,8 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 8 | Xã Tân An Hội | 9,5 triệu/m 2 |
Ấp Bến Đò 1 | Xã Tân Phú Trung | 14,3 triệu/m 2 |
Cây Da | Xã Tân Phú Trung | 11,4 triệu/m 2 |
Đường 101 | Xã Tân Phú Trung | 21,6 triệu/m 2 |
Đường số 53 | Xã Tân Phú Trung | 14,9 triệu/m 2 |
Đường số 99 | Xã Tân Phú Trung | 10,4 triệu/m 2 |
Giồng Cát | Xã Tân Phú Trung | 20,3 triệu/m 2 |
Hồ Văn Tăng | Xã Tân Phú Trung | 5,2 triệu/m 2 |
Hồ Văn Tắng | Xã Tân Phú Trung | 9,7 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Lắng | Xã Tân Phú Trung | 14,1 triệu/m 2 |
Tân Phú Trung | Xã Tân Phú Trung | 7,1 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 2 | Xã Tân Phú Trung | 6,5 triệu/m 2 |
Bến Than | Xã Tân Thạnh Đông | 2,7 triệu/m 2 |
Huỳnh Minh Mương | Xã Tân Thạnh Đông | 10 triệu/m 2 |
Nguyễn Kim Cương | Xã Tân Thạnh Đông | 4,3 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Tân Thạnh Đông | 24,7 triệu/m 2 |
Đường số 7 | Xã Tân Thạnh Tây | 59,3 triệu/m 2 |
Nguyễn Kim Cương | Xã Tân Thạnh Tây | 14,5 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Quơ | Xã Tân Thạnh Tây | 11,4 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Tân Thạnh Tây | 2,3 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 8 | Xã Tân Thạnh Tây | 11 triệu/m 2 |
Đường số 55 | Xã Tân Thông Hội | 6,1 triệu/m 2 |
Đường số 9 | Xã Tân Thông Hội | 14,7 triệu/m 2 |
Hương Lộ 2 | Xã Tân Thông Hội | 12 triệu/m 2 |
Lê Minh Nhựt | Xã Tân Thông Hội | 5,8 triệu/m 2 |
Liêu Bình Hương | Xã Tân Thông Hội | 33,7 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Nê | Xã Tân Thông Hội | 6,3 triệu/m 2 |
Suối Lội | Xã Tân Thông Hội | 11,6 triệu/m 2 |
Trần Tử Bình | Xã Tân Thông Hội | 9,7 triệu/m 2 |
Xuyên Á | Xã Tân Thông Hội | 14,4 triệu/m 2 |
Cây Trôm | Xã Thái Mỹ | 2 triệu/m 2 |
Cây Trôm - Mỹ Khánh | Xã Thái Mỹ | 4,7 triệu/m 2 |
Trương Thị Kiện | Xã Thái Mỹ | 9,2 triệu/m 2 |
Bàu Trâm | Xã Trung An | 12,4 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 8 | Xã Trung An | 22,9 triệu/m 2 |
Trung An | Xã Trung An | 21,6 triệu/m 2 |
Giáp Hải | Xã Trung Lập Hạ | 4,8 triệu/m 2 |
Nguyễn Thị Rành | Xã Trung Lập Hạ | 4,4 triệu/m 2 |
Tỉnh lộ 2 | Xã Trung Lập Hạ | 5,8 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Trung Lập Hạ | 5,2 triệu/m 2 |
Hương Lộ 2 | Xã Trung Lập Thượng | 2,6 triệu/m 2 |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Trung Lập Thượng | 3,9 triệu/m 2 |
Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng | 2,2 triệu/m 2 |
Võ Văn Điều | Xã Trung Lập Thượng | 5,6 triệu/m 2 |